Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lĩnh
xem
lãnh
lĩnh
lời
nàng
mới
theo
sang
(truyện Kiều)
Kiều followed her new mistress and set out
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
lĩnh
danh từ
hàng dệt bằng tơ, mặt bóng mịn
ra đường quẫn lĩnh áo the, về nhà không có con me mà cày (ca dao)
Về đầu trang
động từ
nhận lấy cho mình
lĩnh lương
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lĩnh
(cũng nói
lãnh
) satinade
toucher; recevoir
Lĩnh
lương
toucher sa solde ; toucher son salaire
Lĩnh
thưởng
recevoir une récompense
acquiescer; écouter
Cháu
xin
lĩnh
lời
bác
khuyên bảo
j'écouterai vos conseils
lĩnh
hoá
giáo
ngân
recevoir contre remboursemement
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lĩnh
关 <发放或领取(工资)。>
lĩnh lương
关饷
绫 <绫子。>
lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.
绫罗绸缎。
绫子 <像缎子而比缎子薄的丝织品。>
领 <领取。>
领取 <取发给的东西。>
起 <领取(凭证)。>
支 <付出或领取(款项)。>
lĩnh tiền
支取
lĩnh tiền; chi tiền.
支钱
支取 <领取(款项)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt