Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lòng
heart; soul; mind
bowels ; entrails
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lòng
danh từ
những bộ phận trong bụng con vật giết thịt
đĩa lòng gà xào
biểu tượng của tình cảm, ý nghĩa, tinh thần,...
đau lòng; một lòng một dạ
phần giữa
lòng thuyền; lòng sông
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lòng
entrailles; tripes; boyaux; viscères
Lòng
lợn
tripes de porc
cœur; sentiments
Làm
đau
lòng
faire mal au coeur
Lòng
hiếu thảo
sentiments de piété filiale
sein; giron
ôm
vào
lòng
serrer contre son sein
Nép
vào
lòng
mẹ
blotti dans le giron de sa mère
milieu; lit
Lòng
đường
le milieu de la route ; la chaussée
Lòng
sông
le lit d'un fleuve
paume; creux (de la main); plante (du pied)
xem
lòng đỏ
,
lòng trắng
lòng
chim
dạ
cá
perfide
lòng
không
dạ
đói
ventre creux
lòng
lang
dạ
thú
fourbe et cruel
lòng
ngay
dạ
thẳng
franc et droit
xa
mặt
cách
lòng
loin des yeux loin du coeur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lòng
德 <心意。>
một lòng một ý; một lòng một dạ.
一心一德
không đồng lòng
离心离德
肚肠 <心眼;想法。>
肺腑 <比喻内心。>
xúc động lòng người.
感人肺腑
怀 <胸部或胸前。>
đứa bé ngủ trong lòng mẹ.
小孩儿睡在妈妈怀里。
心 <通常也指思想的器官和思想、感情等。>
胸 <指心里(跟思想、见识、气量等有关)。>
bụng dạ; lòng dạ
心胸
định liệu trước; trong lòng đã có dự định.
胸有成竹
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt