Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
phó từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
légèrement
phó từ
nhẹ
Armé
légèrement
vũ trang nhẹ
Légèrement
blessé
bị thương nhẹ (không nghiêm trọng)
nhẹ nhàng
Marcher
légèrement
bước nhẹ nhàng
Toucher
légèrement
qqn
đụng ai nhẹ nhàng
hơi
Légèrement
plus
petit
hơi nhỏ hơn
bộp chộp, nhẹ dạ
Agir
légèrement
hành động bộp chộp
Prendre
une
décision
un
peu
légèrement
quyết định khá bộp chộp
Về đầu trang
phản nghĩa
Lourdement
,
pesamment
;
fort
.
Beaucoup
,
très
.
Gravement
,
sérieusement
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt