Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lâm vào
to fall into ... (a bad situation); to land in ...
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lâm vào
沉沦 <陷入(罪恶的、痛苦的境界)。>
阽 <临近(危险)。>
lâm vào chỗ chết
阽于死亡
陆沉 <陆地下沉或沉没。比喻国土沦丧。>
沦 <没落、陷入(不3. 利的境地)。>
阽 <'阽'diàn的又音。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt