Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
kinh doanh
(
công việc
kinh doanh
) enterprise; business
Nhạy bén
trong
kinh doanh
To have good business sense
Theo đuổi
sự nghiệp
kinh doanh
To make a career in business
to deal/trade in something; to market; to commercialize
Kinh doanh
máy vi tính
To deal/trade in computers
Chúng tôi
kinh doanh
dược phẩm
Our business is pharmaceuticals; We deal in pharmaceuticals
Cô ấy
kinh doanh
thời trang
She's in the fashion business
Kinh doanh
trà
có
cần
nhiều
vốn
không
?
Is the tea trade capital-intensive?
Cô ấy
kinh doanh
cho
chính
mình
She's in business for herself
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
kinh doanh
động từ
tổ chức sản xuất, buôn bán nhằm sinh lợi
ông ấy kinh doanh đủ thứ nghề
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
kinh doanh
faire des affaires
Kinh doanh
thương nghiệp
faire des affaires commerciales
entreprise; affaires
Không
có
óc
kinh doanh
ne pas avoir le sens des affaires
cơ sở
kinh doanh
entreprise ; exploitation
nhà
kinh doanh
hommes d'affaires ; businessman
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
kinh doanh
出卖 <卖。>
捣鼓 <倒腾;经营。>
捣腾 <同'倒腾'。>
贾 <做买卖。>
lắm của giỏi kinh doanh.
多财善贾。
经 <经营;治理。>
kinh thương; kinh doanh; buôn bán.
经商。
经纪 <筹划并管理(企业);经营。>
không giỏi về kinh doanh.
不善经纪。
kinh doanh nông nghiệp.
经营农业。
kinh doanh nghề chăn nuôi.
经营畜牧业。
cố gắng kinh doanh.
苦心经营。
经商 <经营商业。>
经营 <筹划并管理(企业等)。>
营 <经营;管理。>
营业 <(商业、服务业、交通运输业等)经营业务。>
营运 <经营,一般指经商(多见于早期白话)。>
做生意 <做买卖。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt