kiểm tra kiểm tra chuyên môn
专业测试
trước khi mỗi chiếc ti vi được xuất xưởng đều phải qua kiểm tra nghiêm ngặt
每台电视机出厂前都要进行严格测试
kiểm tra trí thông minh
智力测验
- 测试 <对机械、仪器和电器等的性能和精度进行测量。>
kiểm tra hộ khẩu.
查 户口。
kiểm tra vệ sinh.
查 卫生。
tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
司机钻到车身下面,查看汽车损坏的部位。
kiểm tra bằng lái xe.
核发驾驶执照
kiểm tra.
检验。
kiểm tra sức khoẻ; khám sức khoẻ.
检查身体。
kiểm tra công tác.
检查工作。
kiểm tra tư tưởng.
检查思想。
phòng kiểm tra (vận động viên).
检录处。
kiểm tra công cụ.
检修工具。
kiểm tra máy xe hơi.
检验汽车机件。
thực tiễn là tiêu chuẩn kiểm tra lý luận.
实践是检验理论的尺度。
kiểm tra tính chuyên cần.
考勤。
- 考查 <用一定的标准来检查衡量(行为, 活动)。>
- 考试 <通过书面或口头提问的方式, 考查知识和技能。>
kiểm tra hộ khẩu.
清查户口。
kiểm tra kho.
清查仓库。