Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
kiêm
to hold concurrently
Kiêm
nhiều
chức vụ
To hold more than one office
Người
kiêm
nhiều
chức vụ
Holder of several official positions
Sự
kiêm
nhiều
chức vụ
Plurality of offices; Pluralism
Người
làm vườn
kiêm
luôn
tài xế
The gardener doubles as a chauffeur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
kiêm
động từ
gánh thêm việc, giữ thêm chức vụ
chủ tịch kiêm bí thư xã
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
kiêm
cumuler
Kiêm
hai
chức vụ
cumuler deux fonctions
kẻ
kiêm
nhiều
chức vụ
( nghĩa xấu)
cumulard
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
kiêm
该 <同'赅'。>
赅 <兼;包括。>
兼任 <同时担任几个职务。>
揽 <拉到自己这方面或自己身上来。>
kiêm luôn cả việc buôn bán.
揽买卖。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt