khu vực khu vực nguy hiểm
危险地带
đoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất.
繁华地段
ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
出了北京市就是河北地界。
khu vực rộng lớn
地域辽阔
trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.
雨季前本管片的房屋检修工作已全部完成。
riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.
局部地区有小阵雨。
khu vực nhà ở.
住宅区。
tính khu vực.
区域性。
khu vực tự trị.
区域自治。
khu vực Bắc Kinh
北京一带