Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khoa học
science
Khoa học
quân sự
Science of war
Đọc
tạp chí
khoa học
To read a science journal
Khoa học
,
công nghệ
và
môi trường
Science, technology and environment
scientific
Một
phát kiến
quan trọng
về
khoa học
An important scientific discovery
Phát biểu
theo
nguyên tắc
khoa học
To make a statement on scientific principles
scientifically
Về
/
theo
quan điểm
khoa học
mà
nói
Scientifically speaking
Có
đầu óc
khoa học
To be scientifically minded
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
khoa học
Tin học
science
Vật lý
science
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
khoa học
danh từ
hệ thống tri thức tích luỹ trong quá trình lịch sử và giúp con người khám phá thế giới hiện thực
nghiên cứu khoa học
Về đầu trang
tính từ
phù hợp với thực tiễn cuộc sống: chính xác, có hệ thống
cách làm việc rất khoa học
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khoa học
science
Khoa học
nhân văn
sciences humaines
Khoa học
thực nghiệm
sciences expérimentales
Khoa học
tự nhiên
science de la nature
Khoa học
xã hội
sciences sociales
Khoa học
viễn tưởng
science-fiction
scientifique
Chủ nghĩa
xã hội
khoa học
socialisme scientifique
Tên
khoa học
nom scientifique
Cuộc
nghiên cứu
khoa học
recherche scientifique
chủ nghĩa
khoa học
(triết học) scientisme
người
theo
chủ nghĩa
khoa học
scientiste
nhà
khoa học
scientifique
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khoa học
科学 <合乎科学的。>
cách nói này không đúng khoa học.
这种说法不科学。
tinh thần Cách Mạng và thái độ khoa học kết hợp với nhau.
革命精神和科学态度相结合。
学 <指学科。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt