Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khi nào
xem
lúc nào
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
khi nào
trạng từ
lúc nào
khi nào chị đi chợ, cho tôi gửi mua ít thứ
không bao giờ
khi nào tôi nghĩ anh là người như thế
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khi nào
quand
Khi nào
anh
đi
,
anh
biên thư
cho
tôi
quand vous partirez ; vous m'écrirez
Khi nào
chúng ta
sẽ
gặp nhau
quand est-ce qu'on se voit ?
jamais de la vie
Khi nào
tôi
chấp nhận
điều
ấy
jamais de la vie , je l'accepterai
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khi nào
多会儿 <什么时候;几时。>
多咱 <什么时候;几时(用法跟'多会儿'相同)。>
多早晚 <多咱('多咱'就是由'多早晚'变来的)。>
曷 <何时。>
几时 <什么时候。>
哪会儿 <问过去或将来的时间。>
早晚 <指将来某个时候。>
khi nào anh lên thành phố, mời đến nhà tôi chơi.
你早晚上城里来,请到我家里来玩。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt