khay Tea tray
Hold the tray level !
khay danh từ
- đồ dùng để đựng ấm chén, đồ vật nhỏ
khay trầu
tính từ
- cảm giác hơi rát trong cổ họng
khay - 盘 <盛放物品的浅底的器具,比碟子大,多为圆形。>
khay trà.
茶盘儿。
khay chữ.
字盘。
- 盘子 <盛放物品的浅底的器具,比碟子大,多为圆形。>
- 槃 <盛放物品的浅底的器具,比碟子大,多为圆形。>
khay trà; khay nước
茶托儿。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt