Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
không nên
should not; ought not; had better not
Anh
không nên
đánh thức
ông ta
lúc này
You'd better not wake him now
Trường hợp
như
anh
không nên
chơi
thể thao
In your case, sport isn't advisable/recommended
Đến
muộn
hoài
là
điều
không nên
It's not the done thing to be late all the time; It's not advisable/recommended to be late all the time; It's inadvisable to be late all the time
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
không nên
不该 <不应该,不应当。>
không nên nói thế
不该这么说
nếu biết trước thế này, hồi đó không nên bảo nó đi
早知如此,当初不合叫他去
不敢 <不要。>
不合 < 不应该。>
不要 <表示禁止和劝阻。>
不宜 <不适宜。>
未便 <不宜于;不便。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt