Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
không có
not to have; to be destitute/empty/devoid of something
Hồ
này
không có
cá
This lake is destitute of fish
without; with no ...
Ngôi nhà
không có
đàn ông
The house with no men
Đừng
sợ
!
Hàng rào
không có
điện
đâu
!
Don't be afraid ! The fence is without electricity !
xem
nếu không có
Đưa
tôi
cái
áo
,
không có
tôi
không
ra đường
được
Hand me my coat, I can't go out without it
absent
Xin cho biết tại sao
không có
nó
trong
buổi họp
Please tell why he was not present at the meeting; Please tell why he was absent from the meeting
Một
đất nước
không có
đạo lý
A country in which morality is absent
Máy này
ở
Việt Nam
không có
This machine cannot be found in Vietnam
Không có
A
ở đó
A isn't there
Hôm nay
tôi
bận
,
nên
không có
cà phê
cho
anh
uống
đâu
I'm busy today, so there's no coffee for you
Không có
người nào
/
ai
trong
phòng
này
cả
There's nobody in this room
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
không có
(être) dénué; dépourvu; ne pas avoir
Hắn
không có
lương tri
il est dénué de bon sens
Không có
căn cứ
dénué de fondement
Tôi
không có
tiền
je n'ai pas de l'argent
sans
Đứa trẻ
không có
anh em
un enfant sans frère
Không có
bạn
être sans ami
absent; ne pas exister
Ông ta
không có
trong
văn phòng
il est absent de son bureau
Loài
chim
này
không có
ở
Việt Nam
cette variété d'oiseau n'existe pas au Vietnam
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
không có
赶不上 <遇不着(所希望的事情)。>
mấy chủ nhật nay không có lấy một ngày đẹp trời.
这几个星期日总赶不上好天气。
呒 <没有。>
没 <表示'领有、具有'等的否定。>
không có vé.
没票。
không có lí do.
没理由。
trong nhà không có người.
屋里没人。
没 <表示存在的否定。>
没有 <表示'领有、具有'等的否定。>
không có vé.
没有票。
靡 <无;没有。>
蔑 <无; 没有。>
无 <没有(跟'有'相对)。>
罔 <没有;无。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt