kháng cáo To appeal against a decision
kháng cáo động từ
- chống lại bản án lên toà án cấp trên
toà án tối cao bác bỏ kháng cáo của ông ta
kháng cáo - (luật học, pháp lý) faire appel d'un jugement; interjeter appel; se pourvoir en appel
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt