khách hàng - customer; patron, client; (nói chung) custom; clientele; practice
Future/prospective/potential customer
This businessman once had a lot of foreign custom, but now has lost all his custom. Why?
Customers are not always right
khách hàng Hoá học
Kinh tế
Tin học
khách hàng danh từ
- người đến giao dịch, mua bán
niềm tin của khách hàng quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp
khách hàng - 顾 <商店或服务行业指前来购买东西或要求服务的。>
khách hàng
顾客
- 顾客 <商店或服务行业称来买东西或要求服务的人。>
khách hàng cũ
老主顾
mời chào khách hàng
招揽主顾
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt