Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
kỵ binh
cavalry
cavalryman
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
kỵ binh
(quân sự) cavalerie; cavalier
Kỵ binh
nhẹ
cavalerie légère
Một
đơn vị
kỵ binh
une unité de cavaliers
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
kỵ binh
骑 <骑兵,也泛指骑马的人。>
kỵ binh nhẹ.
轻骑。
kỵ binh chuyển bằng xe.
车骑。
骑兵 <骑马作战的军队。>
铁马 <铁骑。>
铁骑 <指精锐的骑兵。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt