Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
kết luận
to conclude
conclusion
Do vậy
,
chúng tôi
kết luận
như sau
:
As a result, we came to the following conclusion : ; As a result, we reached the following conclusion :
Thực tế
khiến
tôi
kết luận
hắn
là
kẻ
lừa đảo
The facts lead me to the conclusion that he is a swindler
Từ
tang vật
này
,
có thể
rút ra
kết luận
gì
?
What conclusion can be drawn from this exhibit?
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
kết luận
Vật lý
conclusion
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
kết luận
động từ
ý tóm tắt từ những lập luận nhất định
ông giám đốc rút ra kết luận, trước khi kết thúc cuộc họp
Về đầu trang
danh từ
phần cuối của một vấn đề, một văn bản
kết luận của bài báo
điều suy ra từ nhiều sự kiện có liên quan với nhau
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
kết luận
conclure
conclusion
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
kết luận
定论 <确定的论断。>
việc này đã có kết luận.
此事已有定论
断案 <结论1.。>
kết luận như vậy có phần vội vã.
作出这样的断言未免过早。
đýa ra kết luận xằng bậy.
妄下断语
断定 <下结论。>
断言 <断定的话;结论。>
断语 <断定的话;结论。>
结论 <对人或事物所下的最后的论断。>
收尾 <文章的末尾。>
推断 <推测断定后所作的结论。>
đýa ra kết luận chính xác
作出正确的推断。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt