Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ký túc xá
dormitory; hostel
Ký túc xá
sinh viên
Student hostel
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ký túc xá
pension; pensionnat; foyer (d'étudiants)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ký túc xá
宿舍 <企业、机关、学校等供给工作人员及其家属或供给学生住的房屋。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt