Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
kênh
waterway; channel; canal
(nói về ti vi) channel
Tôi
đang
xem
Kênh
1
I'm watching Channel One
Phim
sẽ
(
được
)
chiếu
trên
Kênh
2
The film will be on Channel 2
Đổi
kênh
(
chuyển
sang
đài
khác
)
To change channels; to change/switch over (to another channel)
Tôi
chuyển sang
kênh
thời sự
nhé
!
May I change over for the news?
(nói về điện thoại) off the hook
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
kênh
Kỹ thuật
canal
Tin học
channel
Xây dựng, Kiến trúc
channel
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
kênh
danh từ
công trình dẫn nước phục vụ thuỷ lợi, giao thông
kênh đào
đường thông tin liên lạc chiếm một khoảng tầng số nhất định
vận động thông qua kênh truyền hình
Về đầu trang
động từ
nâng một đầu vật nặng lên một chút
kênh cây gỗ lên
Về đầu trang
tính từ
không ăn khớp
tấm ván kênh
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
kênh
canal
Kênh
truyền hình
canal de télévision
Kênh
Xuy-ê
canal de Suez
rehausser d'un bout
Kênh
tấm ván
lên
rehausser d'un bout d'une planche
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
kênh
河浜 <小河。>
频道 <在电视广播中,高频影像信号和伴音信号占有一定宽度的频带,叫频道。>
渠 <人工开凿的水道。>
con kênh này sâu nhất là một trượng rưỡi.
这条渠的最深处是一丈五。
圳 <田野间的水沟。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt