Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
judas
danh từ
(kinh thánh) Giu-đa (kẻ đã phản bội Chúa Giê-xu)
(nghĩa bóng) kẻ phản bội
(
judas
) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng)
judas-hole
)
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
judas
danh từ giống đực
kẻ phản bội
Un
baiser
de
judas
nụ hôn của kẻ phản bội
lỗ nhìn, lỗ rình (qua cửa, tường...)
Regarder
à
travers
le
judas
nhìn qua lỗ rình
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt