<
Trang chủ » Tra từ
judas  
['dʒu:dəs]
danh từ
  • (kinh thánh) Giu-đa (kẻ đã phản bội Chúa Giê-xu)
  • (nghĩa bóng) kẻ phản bội
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt