Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
joueur
danh từ
người chơi
Joueur
de
flûte
người chơi sáo
Joueur
de
football
người đá bóng
Joueur
de
cartes
con bạc
người ham chơi
đấu thủ
Tous
les
joueurs
de
l'équipe
tất cả đấu thủ của đội
người đánh bạc, con bạc
beau
joueur
con bạc gan lì
người thành thực chịu thua đối thủ của mình
mauvais
joueur
người thua vẫn không chịu
Về đầu trang
tính từ
ham chơi
Enfant
joueur
đứa trẻ ham chơi
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt