Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
jean
danh từ
vải bông dày, mặc khi không cần trịnh trọng, nghi thức
( số nhiều) quần bằng vải bông dày, mặc khi không cần trịnh trọng, nghi thức; quần gin
She
was
wearing
a
pair
of
tight
blue
jeans
Cô ta mặc quần "gin" màu lam bó sát người
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt