Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
inventer
ngoại động từ
phát minh, sáng chế; sáng tạo
bày ra, bịa ra
Inventer
une
histoire
bịa ra một câu chuyện
il
n'a
pas
inventé
la
poudre
(thân mật) nó không tinh quái cho lắm
Về đầu trang
phản nghĩa
Copier
,
imiter
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt