Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
interrompre
ngoại động từ
cắt, ngắt, làm đứt đoạn
Interrompre
un
circuit
électrique
cắt một mạch điện
Interrompre
un
entretien
làm đứt đoạn một cuộc nói chuyện
Interrompre
ses
études
bỏ học
ngắt lời
Interrompre
un
orateur
ngắt lời một diễn giả
quấy
Interrompre
qqn
dans
son
travail
quấy rối ai trong công việc
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt