intérieur tính từ
sân trong
túi trong
mặt trong
cuộc sống nội tâm
nội thương
chính sách đối nội
biển nội địa
- (kinh tế) tổng sản phẩm quốc nội
danh từ giống đực
phần trong cơ thể
ở trong một cộng đồng
nội thất bày biện đồ đạc lịch sự
sản phẩm tiêu thụ ở nội địa
- (thể dục thể thao) trung vệ
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt