institute danh từ
- viện; học viện; trường; hội sở
Trụ sở của Tổ chức công nhân
Ban thanh tra có đặc quyền
Viện nghiên cứu ung thư
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học)
- ( số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về (pháp lý)...)
ngoại động từ
- xây dựng hoặc bắt đầu (cuộc điều tra, nề nếp, quy tắc....)
đi kiện ai
cảnh sát đã mở cuộc điều tra về vụ đó
mở một lớp tiếng Anh
- đặt (một giáo sĩ) chính thức vào một cương vị mới với nghi lễ trang trọng; bổ nhiệm
institute Hoá học
Kỹ thuật
institute institute
organization,
institution, establishment, society, foundation,
association
introduce,
establish, set up, bring about, found, start, inaugurate
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt