Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
infériorité
danh từ giống cái
sự thấp kém, sự thua kém
Se
trouver
en
état
d'infériorité
par
rapport
à
d'autres
personnes
thua kém người khác
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự thấp hơn
Infériorité
de
niveau
mức thấp hơn
complexe
d'infériorité
phức cảm tự ti
Về đầu trang
phản nghĩa
Supériorité
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt