<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
industrie  
danh từ giống cái
  • công nghiệp
công nghiệp nặng
công nghiệp nhẹ
các lĩnh vực công nghiệp
công nghiệp xe hơi
  • xí nghiệp công nghiệp
đứng đầu nhiều xí nghiệp công nghiệp
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tài khéo, kỹ xảo, sự khéo léo
con vật đầy vẻ khéo léo
  • (từ cũ; nghĩa cũ) thủ đoạn xảo trá
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nghề, nghề nghiệp
      • kẻ xảo trá
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt