importance danh từ
- sự quan trọng, tầm quan trọng, ý nghĩa quan trọng
một vấn đề rất quan trọng
ý nghĩa quan trọng của công nghiệp đối với nền kinh tế
họ rất chú trọng dự án này
một vấn đề vô cùng quan trọng về mặt chính trị
importance Kỹ thuật
- sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị
Tin học
Toán học
- sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị
importance danh từ giống cái
việc rất quan trọng
lên mặt quan trọng
có tầm quan trọng
chi tiết không quan trọng
số tiền quan trọng (khá lớn)
việc quan trọng
cho một trận đòn nên thân
importance importance
significance,
meaning, weight, consequence (formal), magnitude, import, substance, value,
worth
antonym: triviality
rank,
position, standing, status, reputation, prominence
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt