Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
im lặng
silent
Thầy giáo
im lặng
một lát
,
rồi
mới
điểm danh
The teacher was silent for a moment, then began the roll-call
Ai
cũng
im lặng
lắng nghe
tôi
nói
Everyone listened to me in silence
Những
lời
nhận xét
đầy
ác ý
khiến
anh ta
hoàn toàn
im lặng
Spiteful remarks silenced him completely
Im lặng
khiến cho
ai
phải
khó xử
To give somebody the silent treatment
Im lặng
chịu đựng
To suffer in silence
Mua
sự
im lặng
của
ai
To buy somebody's silence; To pay somebody hush-money
(
im lặng
!) keep silent!; be quiet!; silence!
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
im lặng
Kỹ thuật
silent
Toán học
silent
Vật lý
silent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
im lặng
tính từ
không tiếng nói
phòng làm việc im lặng
không có phản ứng
im lặng chịu đựng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
im lặng
silencieux; coi
Gian phòng
im lặng
salle silencieuse
Đứng
im lặng
rester coi
silence
Một
phút
im lặng
une minute de silence
se taire
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
im lặng
闭口 <闭住嘴不说话,不表态。>
闭口无言 <沉默,不说话,也指无话可说。>
封嘴 <封口2.。>
hãy khoan im lặng, hãy suy nghĩ lại đã.
先不要封嘴,再考虑一下。
静默 <(人)不出声。>
默 <不说话;不出声。>
默默 <不说话,不出声。>
默然 <沉默无言的样子。>
嘿 <不说话; 不出声。>
悄没声儿 <(悄没声儿的)形容没有声音或声音很低。>
悄然 <形容寂静无声的样子。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt