Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hy sinh
to sacrifice
Hy sinh
trọn đời
mình
cho
công cuộc
nghiên cứu
khoa học
To sacrifice one's whole life for scientific research
Cô ta
đã
hy sinh
cho
anh
quá
nhiều
She has made too many sacrifices for you
Hy sinh
cho
con cái
To sacrifice oneself for one's children
to lay down/give up one's life; to perish; to die
Hy sinh
vì
tổ quốc
To lay down one's life for one's motherland
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hy sinh
Xem
hi sinh
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hy sinh
就义 <为正义事业而被敌人杀害。>
ung dung hy sinh
从容就义。
捐 <舍弃;抛弃。>
hy sinh thân mình.
捐躯。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt