Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hung thủ
xem
kẻ sát nhân
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hung thủ
danh từ
kẻ giết hoặc đánh người
truy tìm hung thủ gây án; hung thủ đã được nhận dạng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hung thủ
assassin; meurtrier
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hung thủ
凶手 <行凶的人。>
正凶 <凶杀案件中的主要凶手(区别于'帮凶')。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt