<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
humide  
tính từ
  • ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
đất ẩm
thời tiết ẩm
      • (từ cũ, nghĩa cũ) nước
      • (thơ ca) biển
      • trán đẫm mồ hôi
      • mắt đẫm lệ
phản nghĩa Sec , aride
danh từ giống đực
  • trạng thái ẩm
trạng thái ẩm và trạng thái khô
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt