Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
humide
tính từ
ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
Terre
humide
đất ẩm
Temps
humide
thời tiết ẩm
l'humide
élément
(từ cũ, nghĩa cũ) nước
l'humide
empire
;
les
humides
plaines
(thơ ca) biển
un
front
humide
de
sueur
trán đẫm mồ hôi
yeux
humides
mắt đẫm lệ
Về đầu trang
phản nghĩa
Sec
,
aride
Về đầu trang
danh từ giống đực
trạng thái ẩm
L'humide
et
le
sec
trạng thái ẩm và trạng thái khô
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt