humeur danh từ giống cái
tính khí u sầu
tính tình đứng đắn
- tâm trạng bực bội cáu gắt
cơn bực bội cáu gắt
- (sinh vật học, sinh lý học) dịch, thể dịch
thủy dịch (trong mắt)
sẵn muốn nói đùa
- tâm trạng bực bội, cáu gắt
làm cho ai bực bội
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt