Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hoa
flower; bloom; blossom
Hoa
mới
hái
Fresh-cut flowers
Vải
hoa
Flowered material
An táng
đơn giản
(
không có
hoa
mà
cũng
không có
vòng hoa tang
)
Simple burial (with neither flowers nor wreaths)
capital
Chữ
B
thường
/
hoa
Small/capital B
Chinese
Một
doanh nhân
người
Việt
gốc
Hoa
A Vietnamese businessman of Chinese origin
Cộng đồng
người
Hoa
ở
thành phố
Hồ Chí Minh
The Chinese community in Ho Chi Minh City
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
hoa
danh từ
cơ quan sinh sản hữu tính của cây có hạt kín, có màu và hương thơm
hoa lựu; chơi hoa cho biết màu hoa (ca dao)
cây trồng để làm cảnh
vườn hoa hồng
hoa tai, nói tắt
mẹ chồng sắm cho cô dâu đôi hoa vàng
một phần mười lạng
hình trang trí trên giấy, vải
chiếc áo hoa
tinh hoàn của gà trống đã luộc
người phụ nữ đẹp
nét hoa dịu dàng
Về đầu trang
động từ
xem
khoa
(nghĩa 3)
Về đầu trang
tính từ
mắt bị lờ mờ vì rối loạn, mệt mỏi
nắng chói hoa mắt
vật có hình giống hoa
gạch hoa; hoa lửa
chữ to dùng ở đầu câu hoặc danh từ riêng
xuống dòng phải viết hoa
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hoa
(nói tắt của
hoa tai
) dormeuses
testicule de coq
gesticuler
Hoa
chân
múa
tay
gesticuler énergiquement
majuscule
Chữ
hoa
lettre majuscule
fleur
Bó
hoa
bouquet de fleurs
Tấm
thảm
hoa
tapis de fleurs
(văn chương) beauté
(văn chương) amour; être aimé
(đánh bài, đánh cờ) couleur
dập
liễu
vùi
hoa
brutaliser une belle femme
hoa cà
hoa cải
feux d'artifice
hoa
tàn
nhị
rữa
beauté fanée
hoa
thải
hương
thừa
femme de mauvaise vie ; rebut de femme
hoa
thơm
đánh
cả
cụm
ambitionner de posséder à la fois le coeur d'une jeune fille et celui de sa soeur
hoa
trôi
bèo
giạt
aller à la dérive (en parlant de la vie d'une femme)
liễu
chán
hoa
chê
qui s'adonne à la luxure
ướp
hoa
enfleurer (du thé...)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hoa
花 <(花儿)种子植物的有性繁殖器官。花由花瓣、花萼、花托、花蕊组成,有各种颜色,有的长得很艳丽,有香味。>
花朵 <花1。(总称)。>
华 <敬辞,用于跟对方有关的事物。>
hoa đản (gọi ngày sinh của người khác)
华诞
hoa tông (người cùng họ)
华宗(称人同姓)。
葩 <花。>
hoa lạ cỏ hiếm.
奇葩异草。
英 <花。>
hoa rụng lả tả
落英缤纷。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt