<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
hirondelle  
danh từ giống cái
  • (động vật học) chim nhạn
chim nhạn, điều báo hiệu của mùa xuân
  • (thông tục) cảnh sát đi xe đạp
      • chim nhạn biển
      • một con én không làm nên mùa xuân
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt