Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
hirondelle
danh từ giống cái
(động vật học) chim nhạn
Hirondelle
,
messagère
du
printemps
chim nhạn, điều báo hiệu của mùa xuân
(thông tục) cảnh sát đi xe đạp
hirondelle
de
mer
chim nhạn biển
nid
d'hirondelle
yến sào (thực ra là
nid
de
salangane
)
une
hirondelle
ne
fait
pas
le
printemps
một con én không làm nên mùa xuân
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt