Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hiệp ước
agreement; pact; treaty
Hiệp ước
Vác-xa-va
Warsaw Pact
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hiệp ước
danh từ
bản cam kết của hai hay nhiều nước về những vấn đề đã thoả thuận
hiệp ước kinh tế; hiệp ước ngừng bắn, giữ hoà bình
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hiệp ước
traité; pacte
Hiệp ước
hữu nghị
traité d'amitié
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hiệp ước
条约 <国家和国家签订的有关政治、军事、经济或文化等方面的权利和义务的文书。>
hiệp ước quân sự
军事条约
hiệp ước hoà bình hữu nghị.
和平友好条约
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt