hiện thực May your wish come true !
To make somebody's dream come true
hiện thực danh từ (hoặc tính từ)
- điều tồn tại trong thực tế
chấp nhận hiện thực; điều ước mơ nay thành hiện thực
hiện thực le contact de la réalité
littérature réaliste
réalisme socialiste
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt