Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
habillé
tính từ
ăn mặc
Habillé
de
blanc
ăn mặc đồ trắng
Elle
est
bien
habillée
cô ta ăn mặc đẹp
Il
est
toujours
mal
habillé
hắn luôn ăn mặc lôi thôi
ăn mặc chỉnh tề
Tout
le
monde
est
venu
très
habillé
mọi người đều đến ăn mặc rất chỉnh tề
Về đầu trang
phản nghĩa
Dévêtu
,
nu
.
Négligé
,
sport
hợp với buổi lễ
Fourrure
vraiment
habillée
tấm áo da lông thực là hợp với buổi lễ
Về đầu trang
danh từ giống đực
(
L'habillé de soie
) (thân mật) con lợn
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt