Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
habile
danh từ
(văn học) khéo léo
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
danh từ
|
Tất cả
habile
tính từ
khéo, khéo léo, khéo tay
Un
habile
ouvrier
một người thợ khéo
Des
mains
habiles
những bàn tay khéo léo
Être
habile
de
ses
mains
khéo tay
khéo, khôn khéo
Un
avocat
habile
một luật sư khôn khéo
Être
habile
dans
les
relations
sociales
khôn khéo trong mối quan hệ xã hội
Une
démarche
habile
cuộc vận động khôn khéo
thông thái, uyên bác
Về đầu trang
phản nghĩa
Gauche
,
inhabile
,
maladroit
Về đầu trang
danh từ
(
Les
habiles
) (nghĩa xấu) tụi ranh ma quỷ quái
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt