h danh từ, số nhiều Hs , H's - mẫu tự thứ tám trong bảng mẫu tự tiếng Anh
h danh từ
- con chữ thứ mười một của bảng chữ cái tiếng Việt
9h20'
- ký hiệu của hi-đrô (viết tắt H)
h danh từ giống đực
- h (mẫu tự thứ tám trong bảng chữ cái)
chữ h hoa ( H)
chữ h thường ( h)
- ( H) (hoá học) hydro (kí hiệu)
- ( H) (vật lí học) henri (kí hiệu)
- (khoa (đo lường)) giờ (kí hiệu)
một trăm km một giờ (vận tốc)
h - h (onzième lettre de l'alphabet vietnamien)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt