Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hồng
pink; rosy
persimmon
red
Hồng
lâu
mộng
:
Tiểu thuyết
của
Tào Tuyết Cần
Hongloumeng (The Dream of the Red Chamber): A novel by Cao Xueqin (Ts'ao Hsueh-ch'in)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
hồng
danh từ
chim có bộ lông rất mịn, nhẹ
nhẹ tựa lông hồng (tục ngữ)
cây ăn quả, khi xanh thì chát, khi chín thì ngọt
cây hồng trĩu quả
cây cảnh, thân có gai, lá kép răng cưa, hoa có nhiều cánh, nhiều màu, có hương thơm
tặng mẹ bó hồng nhung
Về đầu trang
tính từ
đỏ
má hồng
màu đỏ nhạt và tươi
chiếc áo hồng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hồng
(thực vật học) kaki
(thực vật học) rosier
rose
Má
hồng
joues roses
alezan (en parlant d'un cheval)
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) oie sauvage
cánh
hồng
bay
bổng
d'une belle envolée
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hồng
红 <象征革命或政治觉悟高。>
hồng quân
红军
鸿 <鸿雁。>
hồng mao; lông hồng (ví với sự nhẹ nhàng không đáng kể)
鸿毛
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt