Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hải phận
territorial waters
Đánh cá
trong
hải phận
Việt Nam
To do fishing in Vietnamese waters
Hải phận
quốc tế
International waters
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hải phận
danh từ
vùng biển thuộc chủ quyền một nước
phân định hải phận rõ ràng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hải phận
eaux territoriales
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hải phận
海疆 <指沿海地区和沿海海域。>
海域 <指海洋的一定范围(包括水上和水下)。>
领水 <领海。>
内海 <沿岸全属于一个国家因而本身也属于该国家的海,如渤海是中国的内海。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt