Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hạng
sort; kind; category
Đừng
nói
cái
giọng
ấy
với
tôi
!
Anh
nghĩ
tôi
là
hạng
gái
gì
?
Don't speak to me in that tone (of voice)! What sort of girl do you take me for?
Anh ấy
đâu phải
cái
hạng
lừa gạt
bạn bè
He's not the kind that would cheat his friends; He's not the sort to cheat his friends
class; rank
Anh
đi
vé
hạng
nào
?
What class are you travelling ?
Môn
Pháp văn
cô ta
hạng
mấy
?
How high is she in French?; Where does she come in French?
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
hạng
Kinh tế
category
Kỹ thuật
category
Toán học
category
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hạng
danh từ
thứ bậc so sánh về giá trị, chất lượng, độ lớn của người hay vật cùng loại
ngồi ghế hạng nhất; vé tàu nằm hạng nhất
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hạng
classe; série; catégorie; sorte; rang; espèce; qualité
Dược sĩ
hạng
nhất
pharmacien de première classe
Ngoại
hạng
hors série
Hạng
người
nào
?
quelle catégorie de personne ?
Những
hạng
người
ấy
?
des gens de cette sorte
Đặt
vào
hạng
những
nhà
bác học
mettre au rang des savants
Hạng
lưu manh
espèce de voyou
Vải
hạng
nhất
étoffe de première qualité
(thể dục thể thao) poids
Hạng
ruồi
poids mouche
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hạng
标号 < 某些产品用来表示性能(大多为物理性能)的数字。如水泥因抗压强度不同,而有200号、300号、400号、500号、600号等各种标号。>
部类 <概括性较大的类。>
畴 <种类。>
等 <等级。>
đồng đẳng; cùng cấp bậc; đồng hạng.
同等
号 <种;类。>
hạng người như thế đừng để ý đến.
这号人甭理他。
何等 <什么样的。>
anh biết nó là hạng người như thế nào không?
你知道他是何等人物?
列 <类。>
排行 <(兄弟姐妹)依长幼排列次序。>
品级 <各种产品、商品的等级。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt