Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hạ
summer
to lower; to take down
to fell
to kill
Phải
bắn
mấy
phát
mới
hạ
được
tên
khủng bố
It took several shots to kill the terrorist
to defeat; to win
Hạ
được
địch thủ
To defeat an opponent
to humble; to abase
Hạ
tánh
kiêu căng
của
ai
To humble someone's pride
Xia; Hsia ( 2205-1766 BC) (first Chinese dynasty)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
hạ
danh từ
mùa nóng nhất trong bốn mùa của năm
xuân đi hạ về
thời gian các nhà sư hội họp và đọc kinh
ngồi hạ
Về đầu trang
tính từ
phía dưới; phía sau
thôn hạ
kéo thấp xuống
hạ bức màn cửa
giảm vị trí, số lượng
hạ giá thành
kẻ từ một điểm một đường thẳng vuông góc với đường thẳng thứ nhất
hạ đường cao AH cho tam giác BAC
thắng đối phương sau một trận đấu
đội bạn bị hạ hai hiệp liên tiếp
đánh chiếm
hạ đồn địch
ban xuống cái cần thực hiện
hạ chiếu chỉ; hạ tối hậu thư
giảm cường độ
hạ giọng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hạ
été
baisser; abaisser; rabaisser; descendre
Hạ
giọng
baisser la voix
Hạ
một
đường
vuông góc
abaisser une perpendiculaire
Hạ
uy thế
của
ai
rabaisser le prestige de quelqu'un
Hạ
bức
tranh
xuống
descendre un tableau
réduire; fléchir
Hạ
giá
hàng
réduire le prix de marchandises
Giá
đã
hạ
les prix ont fléchi
(quân sự) enlever
Hạ
đồn địch
enlever un poste ennemi
battre; gagner
Hạ
địch thủ
về
cờ
battre son adversaire aux échecs
Hạ
ba
ván
gagner trois parties
prendre; lancer
Hạ
quyết tâm
làm
gì
prendre la résolution de faire quelque chose
Hạ
tối hậu thư
lancer un ultimatum
poser
Hạ
vũ khí
poser les armes
inférieur
Thôn
hạ
hameau inférieur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hạ
败 <解除; 消除。>
hạ hoả
败 火
贬 <降低(封建时代多指官职,现代多指价值) 。>
hạ thấp
贬低
挫 <压下去;降低。>
hạ nhuệ khí của địch, tăng uy thế của ta.
挫 敌人的锐气,长自己的威风。
低落 <下降。>
掉 <减少;降低。>
hạ giá
掉价儿。
跌 <(物价)下降。>
giá vàng hạ 2 phần trăm.
金价跌了百分之二。
跌落 <(价格、产量等)下降。>
陡跌 <价格突然显示著下降。>
滑坡 <比喻下降;走下坡路。>
降 <使落下;降低。(跟'升'相对)。>
hạ giá.
降价。
降低 <下降;使下降。>
hạ giá.
降低物价。
朘 <减少。>
拿 <用强力取;捉。>
hạ lô cốt của địch.
拿下敌人的碉堡。
飘落 <轻飘飘地降落。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt