Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hưởng
to enjoy
Hưởng
thành quả
lao động
của
mình
To enjoy the fruit(s) of one's labour
to inherit something from somebody
Hưởng
gia tài
To come into a fortune/an inheritance; To inherit a fortune; To receive a legacy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hưởng
động từ
nhận được để sử dụng
người nào có làm thì có hưởng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hưởng
jouir; bénéficier
Hưởng
tự do
jouir de la liberté
Hưởng
một
nền
giáo dục
tốt
bénéficier une bonne éducation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hưởng
秉赋 <秉受。>
承受 <继承(财产、权利等)。>
负 <享有。>
沾 <因发生关系而得到(好处)。>
lợi ích cùng hưởng
利益均沾
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt