Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hôn nhân
union; marriage
Một
cuộc
hôn nhân
tan vỡ
A broken marriage
Một
cuộc
hôn nhân
hạnh phúc
A happy marriage/union
Cuộc
hôn nhân
của
họ
không
đầm ấm
lắm
Their marriage isn't going very well
Văn phòng
môi giới
hôn nhân
Marriage bureau
conjugal; marital; matrimonial; spousal
Tình trạng
hôn nhân
của
một
ứng cử viên
Marital status of a candidate
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hôn nhân
danh từ
lấy nhau làm vợ chồng
hôn nhân hạnh phúc
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hôn nhân
mariage; union
chế độ
hôn nhân
régime matrimonial
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hôn nhân
婚 <婚姻。>
婚姻 <结婚的事;因结婚而产生的夫妻关系。>
luật hôn nhân
婚姻法
tự định đoạt hôn nhân
婚姻自主
hôn nhân của họ thật mỹ mãn.
他们的婚姻十分美满。
结婚 <男子和女子经过合法手续结合成为夫妻。>
亲 <婚姻。>
chuyện hôn nhân.
亲事。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt