hàm Consular/diplomatic rank
hàm danh từ
- phần xương ở vùng miệng, từ tai đến cằm
Tay làm hàm nhai (Tục ngữ)
- chức vụ về danh nghĩa, không có thực quyền
hàm cấp; hàm phẩm
- biến mà giá trị của nó được xác định khi đã biết giá trị của một hay nhiều biến khác
hàm số
động từ
- chứa đựng nội dung, ý nghĩa một cách kín đáo
câu nói hàm ý mỉa mai
hàm mâchoire inférieure
(kĩ thuật) mâchoire d'un étau
mandibules d'un étau
fonction algébrique
grade diplomatique
ministre honoraire
professeur in partibus
mot qui implique une nuance d'ironie
- vivre de son propre travail
hàm hàm trên.
上颚。
hàm thụ
函授
- 颌 <构成口腔上部和下部的骨头和肌肉组织。上部叫上颌,下部叫下颌。>
răng hàm.
臼齿。
- 口吻 <某些动物(如鱼, 狗等)头部向前突出的部 分, 包括嘴,鼻子等。>
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt