Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
gieo gió gặt bão
tục ngữ
who sows the wind will reap the whirlwind; sow the wind and reap the whirlwind; we reap as we sow
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
gieo gió gặt bão
gánh chịu tai hoạ do chính việc làm của mình gây ra
hắn làm việc ác ắc có ngày gieo gió gặp bão
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
gieo gió gặt bão
咎由自取 <遭受责备、惩处或祸害是自己造成的。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt