giai cấp Working class
Ruling/dominant class
Class-conscious
Classless society
Class/racial prejudice
Class traitor
giai cấp danh từ
- tập đoàn người đông đảo có địa vị như nhau trong hệ thống sản xuất, trong quan hệ đối với tư liệu sản xuất, trong tổ chức lao động xã hội, trong sự hưởng thụ và do đó có quyền lợi chung, phân biệt với những tập đoàn người khác
giai cấp công nhân; đấu tranh vì giai cấp
giai cấp lutte des classes
classes antagonistes
classe dominante
giai cấp - 成分 <指个人参加革命工作以前的主要经历或职业。>
giai cấp công nhân.
工人成分。
- 阶级 <人们在一定的社会生产体系中,由于所处的地位不同和对生产资料关系的不同而分成的集团,如工人阶级、资产阶级等。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt